Case Cooler Master MasterBox MB511 ARGB
Cooler Master MasterBox MB511 ARGB
Vỏ Case Cooler Master MasterBox MB511 TG ARGB được sản xuất bởi Cool Master, nhà sản xuất phần cứng máy tính tại Đài Loan. Được thành lập vào năm 1992, sản xuất vỏ máy tính, nguồn, bộ làm mát... Các sản phẩm của Cooler Master mang chất lượng tốt và đều được đánh giá cao của người tiêu dùng và các chuyên gia.
Vỏ Case Cooler Master MasterBox MB511 TG ARGB mang thiết kế cá tính
Vỏ Case Cooler Master MasterBox MB511 TG ARGB được thiết kế cá tính. Cạnh bên được thiết kế bằng kính cường lực và mặt trước thiết kế bằng lưới tản nhiệt, bên trong có hoa văn tổ ong, có thể nhìn phía trong. Hiệu ứng ánh sáng LED đi kèm kết nối quạt LED RGB được đặt sẵn tạo hiệu ứng ánh sáng tuyệt đẹp.
Vỏ Case Cooler Master MasterBox MB511 TG ARGB với đầy đủ các cổng kết nối
Hỗ trợ dạng nhiều kích cỡ mainboard như chuẩn ATX , Micro ATX và cả Mini ATX – thông tin người dùng cần lưu ý để tránh gặp phải trường hợp nhầm lẫn khi mua dẫn đến main không hợp với case. Bên canh đó hỗ trợ thêm các khay mở rộng với các kích thước khác nhau giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn. 2 khay 3.5” và 5 khay dành cho 2.5”.
Trang bị đèn Led ARGB độc đáo
Với hiệu ứng đèn Led ARGB chuyển màu cực đẹp, tất cả sẽ được phản chiếu thông qua lớp lưới phía trước.
Mặt kinh cường lực bên hông:
Khoe trọn bộ PC của bạn vơi mặt kính bên hông trong suốt.
Hỗ trợ tản nhiệt nước đa dạng
Hỗ trợ lên đến bảy quạt 120mm và bộ tản nhiệt kép 360mm ở mặt trên và 240mm mặt trước đảm bảo rằng ngay cả những hệ thống cao cấo nhất vẫn mát mẻ.
Vỏ máy tính Cooler Master MASTERBOX MB511 ARGB
Thông số kỹ thuật :
Series | MasterBox Series |
Size | Mid Tower |
Số model | MCB-B511D-KGNN-RGA |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Thép, nhựa, kính cường lực |
Kích thước (D X R X C) | 496 x 217 x 469 mm |
Cân nặng | 6.59 kg |
Bo mạch chủ hổ trợ | Mini ITX, Micro ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*support for up to 12" x 10.7", will limit cable management features) |
Khe mở rộng | 7 |
Ổ cứng 5.25" | N/A |
Ổ cứng 2.5" / 3.5" (combo) | 2 (Tối đa 2) |
Ổ cứng 2.5" | 5 (Tối đa.6) |
Bảng điều khiển I/O | 2x USB 3.2 Gen 1 (trước đây USB 3.0) 1x 3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Mic Jack Bộ điều khiển ARGB Bộ chia 2 đến 3 ARGB |
Quạt được lắp sẵn - trước | 3x 120mm 650~1800RPM SickleFlow PWM ARGB |
Quạt hổ trợ - trên | 3x 120mm, 2x 140mm |
Quạt hổ trợ - trước | 3x 120mm, 2x 140mm |
Quạt hổ trợ - sau | 1x 120mm |
Két nước hổ trợ - trên | 120mm, 240mm, 360mm, (Chiều cao bo mạch chủ tối đa 44mm) |
Két nước hổ trợ - trước | 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, (Khoảng trống 75mm) |
Két nước hổ trợ - sau | 120mm |
Chiều dài - Tản nhiệt khí CPU | 165mm |
Chiều dài - Nguồn máy tính | 180mm/7.08" |
Không gian lắp đặt GPU | 410mm/16.1" |
Tấm lọc bụi | Trước, Trên, Dưới |
Nguồn máy tính hổ trợ | Dưới cùng, ATX |