CPU Intel Core I9 13900F / 4.0GHz / 36MB / 24 Nhân 32 Luồng ( BOX CHÍNH HÃNG )
Hãng sản xuất: INTEL
Tình trạng: Mới 100% - Fullbox
Bảo hành : 36 Tháng
Đánh giá chi tiết CPU Intel Core i9-13900F
Intel Gen 13, thế hệ CPU mới nhất từ đội xanh đã chính thức xuất hiện. Là sự kế thừa công nghệ từ thế hệ tiền nhiệm - Intel Gen 12, thế hệ vi xử lý tiên tiến nhất sẽ được nâng cấp toàn bộ về hiệu năng và công nghệ xử lý để mang đến một “đầu não” chất lượng cho bộ PC Gaming. Ta sẽ chào đón Intel Core i9-13900F đến từ phân khúc cao cấp của thế hệ vi xử lý mới nhất này. Cùng GEARVN tìm hiểu chi tiết nào !
Thông số kỹ thuật tiên tiến và mạnh mẽ
Được sinh ra và thuộc về thế hệ Raptor Lake, i9-13900F sở hữu cho mình những chỉ số sức mạnh thuộc hàng top trong bảng xếp hạng CPU hiện nay. Đó là những con số về 24 nhân và 32 luồng, nhưng không còn là những phần nhân và luồng xử lý đơn thuần. Trong đó là khả năng tích hợp giữa P-Cores (Lõi hiệu năng) và E-Cores (Lõi hiệu suất) đem đến khả năng xử lý tuyệt vời dành cho mọi tác vụ yêu cầu, từ chơi game đến công việc chuyên nghiệp như coding, photoshop, render.
Sức mạnh đến từ tốc độ
Cùng với đó là tốc độ xử lý vươn lên tới 5.6GHz, một tốc độ vượt trội từ i9-13900F cho khả năng tối ưu hóa thời gian làm việc và xử lý đến từ vi xử lý. Với phiên bản sở hữu hậu tố F này, i9-13900F sẽ không cung cấp cho người vi xử lý đồ tích hợp nhưng nhờ những nâng cấp cùng nguồn sức mạnh khổng lồ có sẵn mà biến cho vi xử lý cao cấp từ Intel trở thành một đối thủ đáng gờm với CPU AMD, đặc biệt đó là thế hệ Ryzen 7000 Series vừa được ra mắt.
Thông số sản phẩm :
Model | Bộ vi xử lý Intel Core i9 thế hệ thứ 13 |
Số hiệu xử lý | i9 13900F |
Số nhân | 24 (8 lõi hiệu năng/ 16 lõi hiệu suất) |
Số luồng | 32 (16 lõi hiệu năng/ 16 lõi hiệu suất) |
Tốc độ của lõi hiệu năng | 2.0 GHz Turbo up to 5.6 GHz |
Tốc độ của lõi hiệu suất | 1.5 GHz Turbo up to 4.2 GHz |
Cache | 36 MB Intel Smart Cache |
Total L2 cache | 32 MB |
Công suất cơ bản | 65 W |
Công suất tối đa | 219 W |
Dung lượng | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
Băng thông tối đa | 89.6 GB/s |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 20 |
Socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |