TPLAB xin kính chào Quý Khách. Chúc Quý Khách có một ngày thật vui vẻ và tràn đầy hạnh phúc.

header-bottom-right-compare So sánh 0
header-bottom-right-wishlist Yêu thích 0
header-bottom-right-account Tài khoản
header-bottom-right-cart Giỏ hàng 0
header-bottom-right-menu

INNO3D GEFORCE RTX 4090 ICHILL X3 – 24GB GDDR6X

Tình trạng: Liên hệ
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: INNO3D
Dòng sản phẩm: VGA

Tình trạng: Mới 100% - Fullbox

Bảo hành : 36 Tháng

44,880,000₫
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Chia sẻ trên Pinterest
  • Chia sẻ trên Linkedin
  • Thêm vào so sánh
  • Thêm vào yêu thích

Đánh giá Card màn hình INO3D RTX 4090 ICHILL X3 24GB

Card màn hình INO3D RTX 4090 ICHILL X3 24GB

Hiệu năng RTX 4090

GPU NVIDIA Ada Lovelace sẽ là nền tảng cung cấp sức mạnh cho các card đồ họa GeForce RTX 40 series thế hệ tiếp theo. Mức tiêu thụ điện năng lớn của RTX 4090 đem lại hiệu năng mạnh hơn so với thế hệ đời trước cũng như đối thủ AMD Radeon RX 7000 dựa trên RDNA 3.

Ada lovelace RTX

  • Hiệu năng Render của RTX4090 

Về khả năng xử lý các tác vụ làm việc,RTX 4090 đã ghi được hơn 19.000 điểm trong bài kiểm tra đồ họa Time Spy Extreme của 3DMark. Điểm số 19.000 cho thấy hàng đầu của NVIDIA Ada Lovelace nhanh hơn tới 82% so với người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3090 và nhanh hơn gần 70% so với RTX 3090 Ti.

HIỆU NĂNG 4090

  • Hiệu năng chơi game của RTX 4090 ( Nguồn: techspot)

Hiệu năng chơi game RTX 4090

GeForce RTX 4090 thế hệ tiếp theo của NVIDIA là một con quái vật thực sự ở "vũ trụ Card đồ họa". Theo số liệu từ ​​nhà các nhà sản xuất chip, chiếc flagship Ada Lovelace nhanh hơn 70-90% so với RTX 3090 Ti trong các tựa game không phải RT. Trong khi đó, các tựa game có tính năng dò tìm tia và DLSS 3.0 có thể nhanh hơn gấp 4 lần so với dòng Ampere hàng đầu hiện nay.

HIỆU NĂNG 4090 (2)

Nguồn:  iVadim 

Xem thêm

THÔNG TIN SẢN PHẨM

    GPU Engine Specs
    CUDA Cores16384
    Boost Clock (MHz)2580
    Base Clock(MHz)2235
    Thermal and Power Spec:
    Minimum System Power Requirement (W)850
    Supplementary Power Connectors3x PCIe 8-pin cables (adapter in box) OR 450 W or greater PCIe Gen 5 cable
    Memory Specs:
    Memory Clock21Gbps
    Standard Memory Config24GB
    Memory InterfaceGDDR6X
    Memory Interface Width384-bit
    Memory Bandwidth (GB/sec)1008
    Feature Support:
    Real-Time Ray TracingYes
    Ray Tracing Cores3rd Generation
    Tensor Cores4th Generation
    NVIDIA ArchitectureAda Lovelace
    Microsoft DirectX12 Ultimate
    NVIDIA DLSS3
    PCI Express Gen 4Yes
    NVIDIA GeForce ExperienceYes
    NVIDIA AnselYes
    NVIDIA FreeStyleYes
    Bus SupportPCI-E 4.0 X16
    NVIDIA ShadowPlayYes
    NVIDIA HighlightsYes
    OS CertificationWindows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86
    NVIDIA G-SYNC™-ReadyYes
    Lighting moduleProgrammable RGB: Aura Sync, Mystic Light, Polychrome, RGB Fusion
    Game Ready DriversYes
    NVIDIA Studio DriversYes
    NVIDIA GPU Boost™Yes
    Vulkan APIYes
    OpenGL4.6
    HDMI 2.1Yes
    DisplayPort 1.4aYes
    NVIDIA Encoder2x 8th Generation
    NVIDIA Decoder5th Generation
    VR ReadyYes
    Accessories:
    Installation GuideYes
    Power GuideYes
    Graphics Card Dimensions:
    Length334mm
    Height148mm
    Width63mm
    Display Support:
    Multi MonitorYes
    Maxmium Digital Resolution7680×4320
    HDCP2.3
    Standard Display ConnectorsHDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a

     

     

    Thông số kỹ thuật động cơ GPU
    Lõi CUDA 16384
    Xung nhịp tăng (MHz) 2580
    Đồng hồ cơ sở (MHz) 2235
    Thông số nhiệt và điện:
    Yêu cầu năng lượng hệ thống tối thiểu (W) 850
    Đầu nối nguồn bổ sung 3x cáp PCIe 8 chân (bộ chuyển đổi trong hộp) HOẶC cáp PCIe Gen 5 450 W trở lên
    Thông số bộ nhớ:
    Đồng hồ bộ nhớ 21Gbps
    Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 24GB
    Giao diện bộ nhớ GDDR6X
    Chiều rộng giao diện bộ nhớ 384-bit
    Băng thông bộ nhớ (GB/giây) 1008
    Hỗ trợ tính năng:
    Theo dõi tia thời gian thực Có
    Lõi dò tia thế hệ thứ 3
    Lõi Tenor thế hệ thứ 4
    Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace
    Microsoft DirectX 12 Ultimate
    NVIDIA DLSS 3
    PCI Express Gen 4 Có
    Trải nghiệm NVIDIA GeForce Có
    NVIDIA Ansel Có
    NVIDIA FreeStyle Có
    Hỗ trợ xe buýt PCI-E 4.0 X16
    NVIDIA ShadowPlay Có
    Điểm nổi bật của NVIDIA Có
    Chứng nhận hệ điều hành Windows 11/10, Linux, FreeBSDx86
    NVIDIA G-SYNC™-Sẵn sàng Có
    Mô-đun chiếu sáng RGB có thể lập trình: Aura Sync, Mystic Light, Polychrom, RGB Fusion
    Trình điều khiển sẵn sàng cho trò chơi Có
    Trình điều khiển NVIDIA Studio Có
    NVIDIA GPU Boost™ Có
    API Vulkan Có
    OpenGL 4.6
    HDMI 2.1 Có
    DisplayPort 1.4a Có
    Bộ mã hóa NVIDIA 2x thế hệ thứ 8
    Bộ giải mã NVIDIA thế hệ thứ 5
    Sẵn sàng VR Có
    Phụ kiện:
    Hướng dẫn cài đặt Có
    Hướng dẫn nguồn Có
    Kích thước card đồ họa:
    Chiều dài 334mm
    Chiều cao 148mm
    Chiều rộng 63mm
    Hỗ trợ hiển thị:
    Đa màn hình Có
    Độ phân giải kỹ thuật số Maxmium 7680×4320
    HDCP 2.3
    Đầu nối màn hình tiêu chuẩn HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a

     

    Xem thêm

    Sản Phẩm Liên Quan

    Asus

    ASUS ROG MAXIMUS Z690 EXTREME GLACIAL DDR5

    42,900,000₫Tiết kiệm: 65% Giá: 15,000,000₫
    INWIN

    Case INWIN B1 Mesh Black (Mini-ITX)

    2,750,000₫Tiết kiệm: 20% Giá: 2,190,000₫
    INWIN

    Case INWIN Chopin MAX Titanium Grey (Mini-ITX)

    Giá: 2,550,000₫
    COUGAR

    Case COUGAR ARCHON 2 MESH RGB WHITE

    3,990,000₫Tiết kiệm: 72% Giá: 1,100,000₫

    Sản Phẩm Đã Xem

    Giỏ hàng

    Giỏ hàng của bạn còn trống

    Nếu Ship Ngoại Tỉnh Chi Phí Vận Chuyển Khách Hàng Vui Lòng Thanh Toán Với Đơn Vi Vận Chuyển. Xin Trân Trọng Cảm Ơn!

    Thanh toán 0₫
    Thêm ghi chú Lưu
    Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
    Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo
    back-to-top