INNO3D GEFORCE RTX 4090 ICHILL X3 – 24GB GDDR6X
Tình trạng: Mới 100% - Fullbox
Bảo hành : 36 Tháng
Đánh giá Card màn hình INO3D RTX 4090 ICHILL X3 24GB
Hiệu năng RTX 4090
GPU NVIDIA Ada Lovelace sẽ là nền tảng cung cấp sức mạnh cho các card đồ họa GeForce RTX 40 series thế hệ tiếp theo. Mức tiêu thụ điện năng lớn của RTX 4090 đem lại hiệu năng mạnh hơn so với thế hệ đời trước cũng như đối thủ AMD Radeon RX 7000 dựa trên RDNA 3.
- Hiệu năng Render của RTX4090
Về khả năng xử lý các tác vụ làm việc,RTX 4090 đã ghi được hơn 19.000 điểm trong bài kiểm tra đồ họa Time Spy Extreme của 3DMark. Điểm số 19.000 cho thấy hàng đầu của NVIDIA Ada Lovelace nhanh hơn tới 82% so với người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 3090 và nhanh hơn gần 70% so với RTX 3090 Ti.
- Hiệu năng chơi game của RTX 4090 ( Nguồn: techspot)
GeForce RTX 4090 thế hệ tiếp theo của NVIDIA là một con quái vật thực sự ở "vũ trụ Card đồ họa". Theo số liệu từ nhà các nhà sản xuất chip, chiếc flagship Ada Lovelace nhanh hơn 70-90% so với RTX 3090 Ti trong các tựa game không phải RT. Trong khi đó, các tựa game có tính năng dò tìm tia và DLSS 3.0 có thể nhanh hơn gấp 4 lần so với dòng Ampere hàng đầu hiện nay.
Nguồn: iVadim
THÔNG TIN SẢN PHẨM
GPU Engine Specs | |
CUDA Cores | 16384 |
Boost Clock (MHz) | 2580 |
Base Clock(MHz) | 2235 |
Thermal and Power Spec: | |
Minimum System Power Requirement (W) | 850 |
Supplementary Power Connectors | 3x PCIe 8-pin cables (adapter in box) OR 450 W or greater PCIe Gen 5 cable |
Memory Specs: | |
Memory Clock | 21Gbps |
Standard Memory Config | 24GB |
Memory Interface | GDDR6X |
Memory Interface Width | 384-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 1008 |
Feature Support: | |
Real-Time Ray Tracing | Yes |
Ray Tracing Cores | 3rd Generation |
Tensor Cores | 4th Generation |
NVIDIA Architecture | Ada Lovelace |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 3 |
PCI Express Gen 4 | Yes |
NVIDIA GeForce Experience | Yes |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA FreeStyle | Yes |
Bus Support | PCI-E 4.0 X16 |
NVIDIA ShadowPlay | Yes |
NVIDIA Highlights | Yes |
OS Certification | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
Lighting module | Programmable RGB: Aura Sync, Mystic Light, Polychrome, RGB Fusion |
Game Ready Drivers | Yes |
NVIDIA Studio Drivers | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | Yes |
Vulkan API | Yes |
OpenGL | 4.6 |
HDMI 2.1 | Yes |
DisplayPort 1.4a | Yes |
NVIDIA Encoder | 2x 8th Generation |
NVIDIA Decoder | 5th Generation |
VR Ready | Yes |
Accessories: | |
Installation Guide | Yes |
Power Guide | Yes |
Graphics Card Dimensions: | |
Length | 334mm |
Height | 148mm |
Width | 63mm |
Display Support: | |
Multi Monitor | Yes |
Maxmium Digital Resolution | 7680×4320 |
HDCP | 2.3 |
Standard Display Connectors | HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Thông số kỹ thuật động cơ GPU
Lõi CUDA 16384
Xung nhịp tăng (MHz) 2580
Đồng hồ cơ sở (MHz) 2235
Thông số nhiệt và điện:
Yêu cầu năng lượng hệ thống tối thiểu (W) 850
Đầu nối nguồn bổ sung 3x cáp PCIe 8 chân (bộ chuyển đổi trong hộp) HOẶC cáp PCIe Gen 5 450 W trở lên
Thông số bộ nhớ:
Đồng hồ bộ nhớ 21Gbps
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 24GB
Giao diện bộ nhớ GDDR6X
Chiều rộng giao diện bộ nhớ 384-bit
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) 1008
Hỗ trợ tính năng:
Theo dõi tia thời gian thực Có
Lõi dò tia thế hệ thứ 3
Lõi Tenor thế hệ thứ 4
Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace
Microsoft DirectX 12 Ultimate
NVIDIA DLSS 3
PCI Express Gen 4 Có
Trải nghiệm NVIDIA GeForce Có
NVIDIA Ansel Có
NVIDIA FreeStyle Có
Hỗ trợ xe buýt PCI-E 4.0 X16
NVIDIA ShadowPlay Có
Điểm nổi bật của NVIDIA Có
Chứng nhận hệ điều hành Windows 11/10, Linux, FreeBSDx86
NVIDIA G-SYNC™-Sẵn sàng Có
Mô-đun chiếu sáng RGB có thể lập trình: Aura Sync, Mystic Light, Polychrom, RGB Fusion
Trình điều khiển sẵn sàng cho trò chơi Có
Trình điều khiển NVIDIA Studio Có
NVIDIA GPU Boost™ Có
API Vulkan Có
OpenGL 4.6
HDMI 2.1 Có
DisplayPort 1.4a Có
Bộ mã hóa NVIDIA 2x thế hệ thứ 8
Bộ giải mã NVIDIA thế hệ thứ 5
Sẵn sàng VR Có
Phụ kiện:
Hướng dẫn cài đặt Có
Hướng dẫn nguồn Có
Kích thước card đồ họa:
Chiều dài 334mm
Chiều cao 148mm
Chiều rộng 63mm
Hỗ trợ hiển thị:
Đa màn hình Có
Độ phân giải kỹ thuật số Maxmium 7680×4320
HDCP 2.3
Đầu nối màn hình tiêu chuẩn HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a