Intel Core Ultra 9 285K
Tình trạng: Mới 100% - Fullbox
Bảo hành : 36 Tháng
1. Giới thiệu chung về Intel Core Ultra 9 285K
Intel Core Ultra 9 285K là một trong những vi xử lý mạnh mẽ nhất thuộc dòng Intel Core™ Ultra Processors (Series 2), được thiết kế cho máy tính bàn với hiệu năng tối ưu cho các tác vụ nặng như gaming, đồ họa, và xử lý đa nhiệm. Dòng Arrow Lake mang lại những cải tiến đáng kể, tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu của Intel trên thị trường CPU với nhiều công nghệ mới giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng.
2. Thông số kỹ thuật chính
Số nhân và luồng:
CPU này được trang bị 24 nhân và 24 luồng, với sự kết hợp giữa nhân Performance-core (P-core) và Efficient-core (E-core). Điều này giúp tối ưu hóa khả năng xử lý đa tác vụ, với nhân P-core đảm nhận các tác vụ nặng và E-core giúp tiết kiệm điện năng cho các tác vụ nhẹ hơn.
Tốc độ xử lý:
Tốc độ xung nhịp tối đa của CPU đạt tới 5.7 GHz, giúp nó xử lý tốt các tác vụ yêu cầu hiệu năng cao.
Hiệu năng của các nhân P-core đạt tối đa 5.5 GHz, với xung nhịp cơ bản là 3.7 GHz, trong khi các nhân E-core đạt tối đa 4.6 GHz, với xung nhịp cơ bản là 3.2 GHz. Sự phân bổ này mang lại khả năng tối ưu giữa sức mạnh và hiệu quả sử dụng năng lượng.
Bộ nhớ đệm (Cache):
CPU sở hữu bộ nhớ đệm 36 MB Intel® Smart Cache, giúp giảm độ trễ trong quá trình xử lý, mang lại hiệu suất cao hơn cho các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ nhớ.
Socket:
CPU này sử dụng socket FCLGA1851, đảm bảo khả năng tương thích với các bo mạch chủ mới nhất trên thị trường.
Hỗ trợ bộ nhớ:
Intel Core Ultra 9 285K hỗ trợ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 6400 MT/s, với khả năng hoạt động trên 2 kênh bộ nhớ, giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và nâng cao hiệu suất hệ thống.
3. Tính năng nổi bật
CPU Intel Core Ultra 9 285K được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu năng và tiết kiệm năng lượng:
- Intel Thread Director: Công nghệ này giúp tối ưu hóa việc phân chia tác vụ giữa các nhân P-core và E-core, đảm bảo rằng mỗi tác vụ được xử lý bởi loại nhân phù hợp, tăng cường hiệu suất và hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Intel Turbo Boost Max 3.0: Tính năng này cho phép CPU tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết để xử lý các tác vụ nặng, giúp tăng cường hiệu năng khi làm việc với các ứng dụng đòi hỏi cao.
- Intel SpeedShift: Công nghệ này giúp CPU chuyển đổi giữa các mức tốc độ xử lý nhanh chóng hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi sử dụng các ứng dụng yêu cầu tài nguyên thay đổi liên tục.
- Intel Gaussian & Neural Accelerator 3.5: Hỗ trợ tăng cường khả năng xử lý các tác vụ AI và machine learning, điều này làm cho CPU này trở thành một lựa chọn mạnh mẽ cho những ai làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến trí tuệ nhân tạo và học máy.
4. Hiệu năng và trải nghiệm thực tế
Hiệu năng trong gaming và đồ họa:
Với khả năng đạt tới 5.7 GHz, CPU này đảm bảo mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà ngay cả với các tựa game nặng đòi hỏi hiệu suất cao. Tốc độ xử lý của các nhân Performance-core giúp CPU hoạt động tốt khi kết hợp với các card đồ họa thế hệ mới, đặc biệt khi hỗ trợ cả PCIe 5.0 và 4.0.
Hiệu năng trong các tác vụ đa nhiệm và công việc nặng:
CPU với 24 nhân và 24 luồng cho phép xử lý nhiều tác vụ cùng lúc mà không gặp tình trạng giật lag. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công việc liên quan đến render video, xử lý đồ họa 3D, hoặc làm việc với dữ liệu lớn.
Tiêu thụ điện năng và tản nhiệt:
Mức tiêu thụ điện của CPU là 125W, phù hợp với các hệ thống làm việc hiệu suất cao. Nhờ công nghệ Intel Thermal Velocity Boost và các tính năng quản lý nhiệt như Intel SpeedStep giúp CPU duy trì mức nhiệt ổn định ngay cả khi xử lý các tác vụ nặng.
5. Tích hợp đồ họa
CPU này có tích hợp Intel Graphics, hỗ trợ các tiêu chuẩn đồ họa OpenGL 4.5 và DirectX 12. Mặc dù đây không phải là lựa chọn tối ưu cho các tác vụ đồ họa nặng, nhưng đủ tốt cho các tác vụ đồ họa nhẹ và sử dụng hàng ngày mà không cần card đồ họa rời.
6. So sánh với các CPU cùng phân khúc
So sánh với các CPU khác của Intel:
So với các sản phẩm khác trong dòng Core Ultra, CPU Core Ultra 9 285K nổi bật nhờ số nhân và luồng vượt trội cùng với tốc độ xử lý cao. Ví dụ, so với Core i9-13900K, phiên bản này có một chút nâng cấp về hiệu năng và tính năng.
So sánh với các CPU AMD:
Đối thủ chính của Intel Core Ultra 9 285K từ phía AMD là Ryzen 9 7950X. Cả hai sản phẩm đều thuộc phân khúc cao cấp với sức mạnh đáng nể. Tuy nhiên, Intel có ưu thế về xung nhịp cao hơn và công nghệ quản lý năng lượng hiệu quả hơn, trong khi AMD thường mạnh về số nhân và khả năng ép xung.
7. Mức giá và đối tượng người dùng
Mức giá:
CPU Intel Core Ultra 9 285K thuộc phân khúc cao cấp với mức giá phù hợp cho những ai yêu cầu hiệu năng tối đa. Đây là một lựa chọn hợp lý cho người dùng cần CPU mạnh mẽ cho các tác vụ gaming, đồ họa, hay làm việc với các phần mềm chuyên nghiệp.
Đối tượng người dùng:
CPU này phù hợp với các game thủ chuyên nghiệp, nhà thiết kế đồ họa, lập trình viên, và những ai làm việc trong lĩnh vực yêu cầu khả năng xử lý dữ liệu lớn như AI, máy học, hay dựng phim.
8. Kết luận
Intel Core Ultra 9 285K là một trong những CPU mạnh mẽ và đáng giá nhất trong phân khúc cao cấp. Với hiệu năng xuất sắc trong gaming, đồ họa, và xử lý đa nhiệm, CPU này chắc chắn sẽ làm hài lòng người dùng yêu cầu hiệu suất cao.
CPU này đặc biệt phù hợp với những ai yêu cầu sức mạnh xử lý tuyệt vời và độ bền bỉ khi xử lý các tác vụ nặng. Nếu bạn là một game thủ chuyên nghiệp, nhà thiết kế đồ họa, hoặc người làm việc với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, Intel Core Ultra 9 285K chắc chắn là một lựa chọn hoàn hảo.
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Model |
|
Kiến trúc | Intel 8 |
Số nhân | 24 |
Số luồng | 24 |
Cấu trúc CPU |
|
Xung nhịp đơn nhân tối đa | Up to 5.7 GHz |
Xung nhịp tối đa |
|
Xung nhịp cơ bản |
|
NPU | Intel AI Boost |
Tổng bộ nhớ đệm | 36 MB |
TDP Cơ bản | 125W |
TDP Tối đa | 250W |
GPU tích hợp | Intel Graphics |
RAM hỗ trợ (JEDEC) |
|
Kênh RAM hỗ trợ | 2 |
Socket | LGA1851 |
Tản nhiệt đi kèm | Không |
Thời gian bảo hành | 36 tháng |