Màn hình LG 24MP60G-B 24" IPS 75Hz
Hãng sản xuất: LG
Tình trạng: Mới 100% - Fullbox
Bảo hành : 24 Tháng
Đánh giá chi tiết màn hình LG 24MP60G-B 24" IPS 75Hz Freesync chuyên game
Thiết kế nổi bật, chơi game vượt trội
Một màn hình với thiết kế nổi bật, chân đế nhỏ gọn và khả năng chơi game vượt trội nhờ tần số quét cao 75Hz đi kèm khả năng đồng bộ với AMD FreeSync chống xé hình đảm bảo mượt mà khi trải nghiệm gaming và sử dụng.
Hiệu năng vượt trội
Với khả năng hiển thị màu sắc chính xác, sắc nét và có góc nhìn rộng nhờ tấm nền IPS, độ phủ màu đến 72% NTSC đảm bảo mọi màu sắc hiển thị chính xác và chân thực cung cấp một cái nhìn toàn diện và thoải mái cho game thủ. Khả năng đồng bộ FreeSync là một điểm cộng khi màn hình có khả năng đồng bộ và chống xé hình đem lại hình ảnh mượt mà và chân thực nhất với độ trễ cực thấp chỉ 5ms và 1ms MBR giảm độ nhoè chuyển động chuẩn gaming giúp bạn chiến thắng mọi tựa game.
Đa dạng kết nối, chuyển động mượt mà
Màn hình LG sở hữu nhiều cổng kết nối đa dạng gồm HDMI,VGA,DP hỗ trợ dễ dàng kết nối với mọi máy tính, laptop. Thoải mái sử dụng và đồng bộ cao với hệ thống của bạn.
Chế độ đọc sách thông minh
Màn hình với chế độ đọc sách thông minh, hỗ trợ bảo vệ mắt của bạn một cách tối đa và cho góc nhìn cũng như hiển thị sắc nét.
Cân bằng tối và điểm ngắm thiết lập sẵn
Dễ dàng chiến thắng các trò chơi FPS nhờ cân bằng tối tốt cùng với điểm ngắm thiết lập sẵn trên màn hình giúp bạn chơi game dễ dàng hơn.
Lời kết :
Bạn đang tìm kiếm một màn hình chơi game 24 inch nhỏ gọn với thiết kế tinh tế, mỏng nhẹ những vẫn đậm chất gaming thì đây chính là sản phẩm dành cho bạn.
Model | 24MP60G |
Kích thước (Inch) | 23.8 Inch |
Kích thước (cm) | 60.4 cm |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Loại bảng điều khiển | IPS |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Pixel Pitch | 0.2745 x 0.2745 mm |
Độ sáng (Tối thiểu) | 200 cd/m² |
Độ sáng (Typ.) | 250 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | N/A |
Gam màu (Kiểu chữ) | NTSC 72% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 600:1 |
Tỷ lệ tương phản (Typ.) | 1000:1 |
Thời gian đáp ứng | 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR |
Góc nhìn (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Xử lý bề mặt (không được chỉ định ở thị trường Hàn Quốc) | Anti-Glare |
D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz) | 1920 x 1080 at 60Hz |
DVI | NO |
DVI (Độ phân giải tối đa ở Hz) | N/A |
HDMI | YES(1ea) |
HDMI (Độ phân giải tối đa ở Hz) | 1920 x 1080 at 75Hz |
DisplayPort | YES(1ea) |
Phiên bản DP | 1.4 |
Kiểu | External Power(Adapter) |
Đầu vào AC | 100-240Vac, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | Less than 0.3W |
Mức tiêu thụ nguồn (Tắt DC) | Less than 0.3W |
Điều chỉnh vị trí hiển thị | Tilt |
Dán tường | 75 x 75 mm |