Màn hình cong LG 34GX90SA-W.ATV 34Inch OLED 2K 240Hz Chuyên game
Tất cả thông số
MÀN HÌNH
Kích thước [Inch]
34
Tỷ lệ khung hình
21:9
Loại tấm nền
OLED
Xử lý bề mặt
Chống chói, độ phản xạ thấp của bộ phân cực phía trước
Thời gian phản hồi
0.03ms (GtG)
Độ phân giải
3440 x 1440
Kích thước điểm ảnh [mm]
0.231 x 0.231mm
Độ sâu màu (Số màu)
1.07B
Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]
275cd/m²
Tỷ lệ tương phản (Typ.)
1500000:1
Gam màu (Điển hình)
DCI-P3 98.5% (CIE1976)
Độ cong
800R
Gam màu (Tối thiểu)
1500000:1
Tần số quét (Tối đa) [Hz]
240
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
250cd/m²
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1200000:1
Bit màu
10bit
Kích thước [cm]
86.2
KẾT NỐI
D-Sub
Không
DVI-D
Không
HDMI
Có (2)
Daisy Chain
Không
DisplayPort
Có (1)
Phiên bản DP
1.4 (DSC)
Thunderbolt
Không
USB-C
Có (1)
Đầu ra tai nghe
3 đầu cắm (Âm thanh)
LAN (RJ-45)
Có
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz)
Không
Cổng USB Downstream
Có (2/ver2.0)
Cổng USB Upstream
Có (thông qua USB-C)
USB-C (Truyền dữ liệu)
Có
USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz)
Có (1)
USB-C (Power Delivery)
65W
TÍNH NĂNG
HDR 10
Có
AMD FreeSync™
FreeSync Premium
Điều chỉnh độ sáng tự động
Có
Chế độ mù màu
Không
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
Có
PIP
Có
PBP
2PBP
Chống nháy hình
Không
NVIDIA G-Sync™
G-SYNC Compatible
Hiệu chỉnh phần cứng
Không
Đồng bộ hành động động
Có
Black Stabilizer
Có
Crosshair
Có
Các tính năng khác (Tính năng)
Không
Chế độ đọc sách
Có
Bộ đếm FPS
Có
VRR
Có
Super Resolution+
Không
Dolby Vision™
Không
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™400 TRUE BLACK
Công nghệ Mini-LED
Không
Công nghệ Nano IPS™
Không
Advanced True Wide Pol.
Không
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
Không
OverClocking
Không
Phím do người dùng xác định
Có
Chọn đầu vào tự động
Không
Đèn LED RGB
Hexagon Lighting
Camera
Không
Mic
Không
Hiệu ứng HDR
Có
CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Nghiêng/Chiều cao/Xoay
Thiết kế không viền
Thiết kế 4 cạnh không viền
Chân đế OneClick
Có
ÂM THANH
DTS Headphone:X
Không
Maxx Audio
Không
Âm trầm phong phú
Không
Loa
7W x 2
Kết nối Bluetooth
Có
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]
927 x 295 x 550mm
Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]
784.1x580.4x291.8mm(UP)/784.1x470.4x291.8mm(Down)
Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]
784.1x358.3x167.1mm
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
15.5
Trọng lượng có chân đế [kg]
10.4
Trọng lượng không có chân đế [kg]
6.2
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
34GX90SA-W
Năm
2025
NGUỒN
Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)
Ít hơn 0.5W
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Loại
Nguồn điện bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu ra DC
13.5A
PHỤ KIỆN
Bộ chuyển đổi
Có
Cổng hiển thị
Có
DVI-D
Không
D-Sub
Không
HDMI
Có (ver 2.1)
HDMI (Màu/Chiều dài)
Trắng / 1.5m
Dây nguồn
Có
Bộ điều khiển từ xa
Có
Thunderbolt
Không
USB A đến B
Không
USB-C
Không
ỨNG DỤNG SW
LG UltraGear™ Studio
Không
TIÊU CHUẨN
UL (cUL)
Có
CE
Không
KC (for Rep. of Korea)
Có
Đang cập nhật nội dung
Xem thêm