TPLAB xin kính chào Quý Khách. Chúc Quý Khách có một ngày thật vui vẻ và tràn đầy hạnh phúc.

header-bottom-right-compare So sánh 0
header-bottom-right-wishlist Yêu thích 0
header-bottom-right-account Tài khoản
header-bottom-right-cart Giỏ hàng 0
header-bottom-right-menu

Màn Hình SAMSUNG ViewFinity S7 S70D LS27D700EAEXXV 27 '' IPS 4K 60Hz 5ms

Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Thương hiệu: SAMSUNG
Dòng sản phẩm: Màn Hình

Tình trạng: Mới 100% - Fullbox

Bảo hành : 24 Tháng

5,850,000₫
  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter
  • Chia sẻ trên Pinterest
  • Chia sẻ trên Linkedin
  • Thêm vào so sánh
  • Thêm vào yêu thích

Hiển Thị

  • Screen Size (Class)27
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)596.736mm(H) x 335.664mm(V)
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnIPS
  •  
  • Độ sáng350 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)280 cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000:1(Typ)
  •  
  • Contrast Ratio (Dynamic)Mega ∞ DCR
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)HDR10
  •  
  • HDR10+N/A
  •  
  • Mini LED Local DimmingN/A
  •  
  • Độ phân giải4K (3,840 x 2,160)
  •  
  • Thời gian phản hồi5ms
  •  
  • Góc nhìn (ngang/dọc)178°/178°
  •  
  • Hỗ trợ màu sắcMax 1.07B
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB99% (Typ)
  •  
  • Tần số quétMax 60Hz

Tính năng chung

  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhYes
  •  
  • Picture-By-PictureYes
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows11
  •  
  • FreeSyncN/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • VESA Adaptive-SyncN/A
  •  
  • Off Timer PlusYes
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Virtual AIM PointN/A
  •  
  • Core SyncN/A
  •  
  • Game Bar 2.0N/A
  •  
  • Gaming HubN/A
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • HDMI-CECN/A
  •  
  • Auto Source SwitchAuto Source Switch+
  •  
  • Adaptive PictureYes
  •  
  • Ultrawide Game ViewN/A
  •  
  • KVM SwitchN/A

Smart Service

  • Smart TypeN/A
  •  
  • Hệ Điều HànhN/A
  •  
  • BixbyN/A
  •  
  • Far-Field Voice InteractionN/A
  •  
  • TV PlusN/A
  •  
  • Universal GuideN/A
  •  
  • Alexa Built-inN/A
  •  
  • SmartThings HubN/A
  •  
  • Multi Device ExperienceN/A
  •  
  • My ContentsN/A
  •  
  • ScveenVitalsN/A
  •  
  • Multi ViewN/A
  •  
  • Smart CalibrationN/A
  •  
  • NFTN/A
  •  
  • Knox VaultN/A
  •  
  • Remote AccessN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyN/A
  •  
  • D-SubN/A
  •  
  • HDCP Version (D-Sub)N/A
  •  
  • DVIN/A
  •  
  • HDCP Version (DVI)N/A
  •  
  • Display Port1 EA
  •  
  • Display Port Version1.2
  •  
  • HDCP Version (DP)2.2
  •  
  • Display Port OutN/A
  •  
  • Display Port Out VersionN/A
  •  
  • Mini-Display PortN/A
  •  
  • HDCP Version (Mini-DP)N/A
  •  
  • HDMI1 EA
  •  
  • HDMI Version2
  •  
  • HDCP Version (HDMI)2.2
  •  
  • Micro HDMIN/A
  •  
  • Micro HDMI VersionN/A
  •  
  • HDCP Version (Micro HDMI)N/A
  •  
  • Tai ngheN/A
  •  
  • Tai ngheYes
  •  
  • Bộ chia USBN/A
  •  
  • USB Hub VersionN/A
  •  
  • USB-CN/A
  •  
  • USB-C Charging PowerN/A
  •  
  • HDCP Version (USB-C)N/A
  •  
  • ThunderBolt 4N/A
  •  
  • ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Version of ThunderboltN/A
  •  
  • HDCP Version (Thunderbolt)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A
  •  
  • Wireless LAN Tích hợpN/A
  •  
  • BluetoothN/A
  •  
  • Built-in CameraN/A
  •  
  • Windows Hello CertificationN/A

Âm thanh

  • LoaN/A
  •  
  • Speaker OutputN/A
  •  
  • Adaptive SoundN/A

Hoạt động

  • Nhiệt độ10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80, non-condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Front ColorĐen
  •  
  • Rear ColorĐen
  •  
  • Stand ColorĐen
  •  
  • Dạng chân đếSIMPLE
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  •  
  • Độ nghiêng-2.0°(±2.0°)~25.0°(±2.0°)
  •  
  • Khớp quayN/A
  •  
  • Xoay-3.0° (±2.0°) ~ +3.0° (±2.0°)
  •  
  • Treo tường100 x 100

Rửa tiết kiệm

  • Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượngN/A
  •  
  • Recycled PlasticOver 10 %

Pin & Sạc

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)80 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • Tên sản phẩmInternal Power

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)612.9 x 473.2 x 180 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)612.9 x 367.7 x 41.6 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)687 x 160 x 484 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế5.0 kg
  •  
  • Không có chân đế3.5 kg
  •  
  • Thùng máy6.6 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • HDMI to Micro HDMI CableN/A
  •  
  • DP CableN/A
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A
  •  
  • USB Type-C to Type-A Gender CableN/A
  •  
  • Remote ControllerN/A
  •  
  • CameraN/A
  •  
  • Pogo GenderN/A

Chứng chỉ

  • UL Glare FreeN/A
  •  
  • Pantone ValidatedN/A
  •  
  • TCO CertifiedYes

Software Support

  • Security Update Period (At least 5 years)N/A

Xem thêm

Sản Phẩm Liên Quan

Sản Phẩm Đã Xem

Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn còn trống

Nếu Ship Ngoại Tỉnh Chi Phí Vận Chuyển Khách Hàng Vui Lòng Thanh Toán Với Đơn Vi Vận Chuyển. Xin Trân Trọng Cảm Ơn!

Thanh toán 0₫
Thêm ghi chú Lưu
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Icon-Instagram Tiktok Icon-Shopee Shopee
Icon-phone Icon-Shopee Icon-Zalo
back-to-top